Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuất phục


dompter; mater; soumettre
Khuất phục những kẻ nổi dậy
mater les insurgés
Khuất phục bọn phiến loạn
dompter les rebelles
Khuất phục địch thủ
soumettre l'adversaire
se soumettre; se plier; ployer; fléchir; baisser pavillon
Nó đã phải chịu khuất phục
il a dû fléchir; il a dû baisser pavillon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.